序号 STT | 部件名称 Tên phụ tùng | 质量保证期 Thời gian bảo hành | 备注 Ghi chú |
1 | 调节器,先导泵,单独的阀芯,主阀块,电磁阀块 Bộ điều tiết (đeo, ba lô), Bơm điều khiển, lõi van đơn, cụm van chính, cụm van điện từ | 1.5 年或 3000 小时 1.5 năm hoặc 3000 giờ | |
2 | 中央回转接头 Khớp quay trung tâm | 1.5 年或 3000 小时 1.5 năm hoặc 3000 giờ | |
3 | 电磁阀、先导手柄 Van điện từ, tay điều khiển, | 1.5 年或 3000 小时 1.5 năm hoặc 3000 giờ | |
4 | 防爆阀、溢流阀 Van chống cháy nổ, van chống tràn | 1.5 年或 3000 小时 1.5 năm hoặc 3000 giờ | |
5 | 油缸密封 Phớt xi lanh | 1.5 年或 3000 小时 1.5 năm hoặc 3000 giờ | |
6 | 主压传感器、压力开关、负压传感器、先导压力传感器 Cảm biến áp suất chính, công tắc áp suất, cảm biến áp suất âm, cảm biến áp xuất điều khiển | 1.5 年或 3000 小时 1.5 năm hoặc 3000 giờ | |
7 | 翘板开关、钥匙开关 Công tắc bập bênh, công tắc ổ khóa điện | 3 个月或 500 小时 3 tháng hoặc 500 giờ | |
8 | 喇叭、空调面板 Còi, bảng điều khiển điều hòa | 半年或 1000 小时 6 tháng hoặc 1000 giờ | |
9 | 继电器、先导限位开关 Rơ le, công tắc giới hạn điều khiển | 半年或 1000 小时 6 tháng hoặc 1000 giờ | |
10 | 支重轮、托链轮、驱动轮、导向轮、履带链轨节 Ga lê tì, ga lê đỡ, bánh sao, bánh dẫn hướng, cầu xích (mắt xích) | 1.5 年或 3000 小时 1.5 năm hoặc 3000 giờ | |
11 | 门锁、工具锁 Khóa cửa, khóa thùng đồ | 3 月或 500 小时 3 tháng hoặc 500 giờ | |
12 | 各滑动轴承 Các vòng bi trượt | 3 月或 500 小时 3 tháng hoặc 500 giờ | |
13 | 停车电磁阀 Van điện từ dừng xe | 1.5 年或 3000 小时 1.5 năm hoặc 3000 giờ | |
14 | 发动机(滤芯除外) Engine (excluding filter elements) Động cơ (trừ lọc) | 高压油泵、喷油器保修六个月或累计工作时间 500 小时(经三一指定认证机构认证为人为及燃油原因引起的损坏除外)。 Bơm nhiên liệu cao áp và kim phun nhiên liệu được bảo hành trong 6 tháng hoặc 500 giờ làm việc lũy kế (trừ trường hợp thông qua cơ quan chứng nhận được chỉ định của SANY chứng nhận hư hỏng do con người và nhiên liệu gây ra) 其余附属部分保修 1.5 年或累计工作时间 3000 小时 Các bộ phận kèm theo còn lại được bảo hành 1.5 năm hoặc 3000 giờ | |
15 | 油门旋钮 Núm ga | 1.5 年或 3000 小时 1.5 năm hoặc 3000 giờ | |
16 | 柴油箱、液压油箱 Thùng dầu diezel, thùng dầu thủy lực | 1.5 年或 3000 小时 1.5 năm hoặc 3000 giờ | |
17 | 主泵室门、边门、蓄电池门 Cửa buồng bơm chính, cửa cạnh, cửa khoang chứa ác quy | 半年或 1000 小时 6 tháng hoặc 1000 giờ | |
18 | 发电机、启动马达 Máy phát điện, mô tơ khởi động (củ đề) | 3 个月或 500 小时 3 tháng hoặc 500 giờ | |
19 | 1.电器类:控制器、显示屏、油门电机、GPS Bộ phận điện: Hộp đen, màn hình, mô tơ ga, GPS 2.发动机部分:缸体、缸 盖、配气机构、曲柄连杆机构、齿轮室、飞轮, Lốc máy, mặt máy, cơ cấu phối khí, trục khuỷu thanh truyền piston, lắp mặt bích, bánh đà. 3.液压部分:液压泵、主阀、回转机构、行走机构、油缸。 Bộ phận thủy lực: Bơm thủy lực, Van chính, Cơ cấu quay toa, Cơ cấu di chuyển, xi lanh 4.结构件:上平台、下车架、动臂、斗杆、回转支 承、链轨总成、 Bộ phận kết cấu: Sắt xi, khung gầm, cần boom, cần arm, vành quay toa, dải xương xích 5.轮挖:驱动桥总成、传动轴总成、变矩器、变速箱。 Máy xúc bánh lốp: Cụm trục lái, cụm trục truyền động, bộ biến mô, hộp số | 3年或者6000小时 3 năm hoặc 6000 giờ | |